Tên TIẾNG VIỆT thiết bị trong nhà máy thép

  • Thread starter HTNguyen
  • Ngày mở chủ đề
H

HTNguyen

Author
Em có một list sản phẩm sau đây về các thiết bị phân theo nhà máy, các bậc tiền bối có thể cho em biết tên TIẾNG VIỆT của chúng không?
ĐA TẠ ĐA TẠ!


1, LÒ CAO
高炉钻杆,钻头,连接套 TAPHOLE DRILL:cần khoan, mũi khoan, khớp nối
热风阀 HOT BLAST VALVE van gió nóng
破碎机 JAW CRUSHER Máy nghiền than
风口小套 TUYERE đầu đồng làm mát bằng nước
耐火材料(高炉,转炉等) Refractory, vật liệu chịu lửa( lò cao, BOF...)

2, NHÀ MÁY ĐÚC LIÊN TỤC
引流砂 FILLING SAND cát dẫn dòng cho thùng LF
模铸渣 ingot powder
连铸保护渣 Continuous Casting powder, xỉ tách khuôn
开浇渣,用于所有钢种 Start powder, dùng cho tất cả các loại mác thép
中间包覆盖剂 Tundish flux
增碳剂 RECARBURIZER chất tăng carbon
自动加料机 Powder auto feeder, máy bón xỉ tự động
铜模 Mould tubes
铜模侧量仪(雷射测量) Mould 3D Checker( Laser measurement)

3, NHÀ MÁY LUYỆN THÉP
钢包车轮 WHEEL SET FOR STEEL LADLE TRANSFER CAR
钢包.铁水包 "STEEL LADLE.HOT METAL LADLE Thùng Ladle thép, gang"
渣罐车 SLAG POT CAR
铁水秤量车 HOT METAL WEIGHING CAR
足辊 FOOT ROLLER
喷补机 SPRAYING MACHINE
耐热橡胶管 HEAT RESISTANT RUBBER HOSE

4, LÒ BOF
转氧炉枪用的不锈钢供氧管 "Flexible stainless steel hose for BOF Ống mềm súng oxy
氧枪 OXYGEN LANCE, súng oxy BOF
氧枪铜头 OXYGEN LANCE TIP, đầu súng oxy BOF
转炉滑板挡渣系统 "Converter tap hole slide gate system Hệ thống chặn xỉ lỗ ra thép lò BOF"
挡渣滑板 Sliding plate for converter
挡渣水口 Nozzle for converter
转炉挡渣塞挡渣系统 Converter Slag dart blocking system
挡渣塞 Slag Dart

5, NHÀ MÁY CÁN
导轮 "GUIDE ROLLER Con lăn dẫn hướng
真空喷砂机 VACCUM SAND BLASTING MACHINE
剪刃 CUTTING KNIFE
出入口导槽 DEL.ENT GUIDE
磁粉液 MAGNETIC PARTICLE FLUID Hạt từ tính, giúp kiểm tra lỗi bề mặt sản phẩm thép
研磨轮 GRINDING WHEEL
全自动线材打包机 "Coil compactor(Máy đóng thép dây)
棒材打包机 "Bar bundling machine Máy bó thép thanh"
型钢打包机 "H - Beam Typing machine Máy bó thép hình"
板带打包机 "Strapping machine Máy đóng thép cuộn"
开卷机/卷取机 Decoiler & recoiller
联轴器 Các loại trục truyền động 傳動軸
热轧卷取机卷筒 The mandrel of hot rolling mill
冷轧卷筒 The mandrel of cold rolling mill

6, LÒ THIÊU KẾT
烧结台车备件 "SPARE PARTS FOR SINTER CAR
Các thiết bị phụ kiện cho xe thiêu kết"

7, LÒ ĐIỆN EAF
导电横臂 electrode arm, cánh tay dẫn điện lò EAF
水冷电缆 Water-cooled high-current cables
电极夹持铜板 Contact shoes
电极夹持 Electrode holder(new version), kẹp giữ điện cực
电极夹持 Electrode holder(old version), kẹp giữ điện cực
石墨电极棒 Graphite electrode rod, Than điện cực

8, THIẾT BỊ NÂNG DỠ
吊钩梁. C型钩 HOOK FRAME . C-TYPE HOOK
钢丝绳 STEEL WIRE ROPE dây cáp thép

9, THIẾT BỊ KHÁC
轴座 Khóa lắp trục con lăn đoạn hướng dẫn dòng
轴承外盖 Nắp che vòng bi
裂环 Vòng Tách
心轴 Shaft Trục con lăn
不锈钢编织管 STAINLESS ANNULS FLEXIBLE TUBE
打包刚带 baling band, Dây đai đóng bao
防锈纸 Giấy chống gỉ
 
Top