Về một số thuật ngữ các phương pháp hàn trong tiếng Nhật

  • Thread starter phathuynh
  • Ngày mở chủ đề
P

phathuynh

Author
Em có gặp một số thuật ngữ tiếng Nhật sau đây về các phương pháp hàn. Mọi người có ai biết xin chỉ giáo cho ạ.

1.炭酸ガスアーク溶接
2.アーク溶接
3.電気ビーム溶接
4.ガス溶接
 
Ðề: Về một số thuật ngữ các phương pháp hàn trong tiếng Nhật

1 . 1.炭酸ガスアーク溶接 - Hàn hồ quang , hàn CO2

2. 2.アーク溶接 - Hàn Arc

3. 3.電気ビーム溶接 - Hàn chùm tia điện tử

4. 4.ガス溶接 - Hàn khí

P/S : xuất thân không trong ngành hàn chỉ dịch giúp bạn thôi . Hehe :10:






Nguyenthanh,
 
P

phathuynh

Author
Ðề: Về một số thuật ngữ các phương pháp hàn trong tiếng Nhật

@nguyenthanh2309 : Cảm ơn bạn nhé. Nhưng mình vẫn còn lăn tăn chẳng biết hàn gió đá, hàn điện của mình tiếng Nhật gọi là gì nhỉ ?
 
Ðề: Về một số thuật ngữ các phương pháp hàn trong tiếng Nhật

ẶC ặc , đã bảo là không chuyên trong ngành hàn mà lại hỏi xoáy nhau nữa rồi hehe . Nhưng đã hỏi thì với vốn kiến thức ít ỏi cũng cố gắng trả lời bạn chút :10:

Hàn gió (oxy) đá (Acetylen hay gas) còn gọi là hàn khí chính là dòng số 4. 4.ガス溶接 - Hàn khí

Hàn điện còn gọi là Hàn hồ quang điện ( hàn arc ), gọi tắt là Hàn điện hay hàn que chính là dòng số 2. 2.アーク溶接 - Hàn Arc










Nguyenthanh,



 
P

phathuynh

Author
Ðề: Về một số thuật ngữ các phương pháp hàn trong tiếng Nhật

Cảm ơn bạn rất nhiều nhé(mình chẳng biết nút "cảm ơn" nằm ở đâu nên chỉ biết cmt lại thôi. :15:
 
Ðề: Về một số thuật ngữ các phương pháp hàn trong tiếng Nhật

Các tiền tiền bối giải thích giúp em xem kĩ hiệu các phương pháp hàn 111 , 135, 141 là kỹ hiệuthep tiêu chuẩn của nước nào và cụ thể ra làm sao ạh.
 
V

vinhquangbk

Author
Ðề: Về một số thuật ngữ các phương pháp hàn trong tiếng Nhật

BS EN 4063 bạn àh.
111: Hàn hồ quang với điện cực có vỏ bọc
135: Hàn MAG - hàn hồ quang khí hoạt tính bảo vệ.
141: Hàn TIG
 
Top