TECNICA TIG 161 DC
[LEFT]Nguồn điện sử dụng [/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
230 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
15/25
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
76
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷130
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
90
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷3,2
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
346x150x235
TECHNOLOGY TIG 181 DC
[LEFT]Nguồn điện sử dụng [/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
230 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
24/31
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
85
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷160
[LEFT]Dòng điện hàn[/LEFT]
A
160@35%
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
130
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷4
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
385x150x265
TECNICA TIG 155 DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
230 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
13/25
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
93
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷130
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
75
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷3,2
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
340x115x235
TECHNOLOGY TIG 175 DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
230 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
24/32
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
85
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷160
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
125
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷4
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
385x150x360
TECHNOLOGY TIG 172 AC/DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
230 V
[LEFT]Dòng điện[/LEFT]
A 60%/max
18/29
[LEFT]Công suất[/LEFT]
ŋ
0,8
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
98
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷160
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
90
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷4
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
430x170x340
TECHNOLOGY TIG 180 AC/DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
230 V
[LEFT]Dòng điện[/LEFT]
A 60%/max
25/31
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
98
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷160
[LEFT]Dòng điện hàn[/LEFT]
A
160@40%
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
130
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷4
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
505x250x430
SUPERIOR TIG 241 DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
3 pha/50/60 Hz
400 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
13/16
[LEFT]Cầu chì[/LEFT]
A
10
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
100
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷220
[LEFT]Dòng điện[/LEFT]
A
220@40%
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
180
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷5
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
475x170x340
SUPERIOR TIG 242 AC/DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
3 pha/50/60 Hz
400 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
14/20
[LEFT]Cầu chì[/LEFT]
A
16
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
98
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷250
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
200
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷5
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
505x250x430
SUPERIOR TIG 361 DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
3 pha/50/60 Hz
400 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
19/27
[LEFT]Cầu chì[/LEFT]
A
16
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
100
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷350
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
270
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷6
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
505x250x430
SUPERIOR TIG 362 AC/DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
50/60 Hz (điện áp3 pha)
400 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
18/27
[LEFT]Cầu chì[/LEFT]
A
16
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
100
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
5÷350
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
270
[LEFT]Điện cực hàn[/LEFT]
Min-max Ø mm
1,6÷6
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
505x250x430
SUPERTIG 180 AC/DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
400 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
1,7/6
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
78 AC/90 DC
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
30÷180 AC/25÷150 DC
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
75 AC/80 DC
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
625x470x745
SUPERTIG 250/1 AC/DC
[LEFT]Nguồn điện[/LEFT]
1 pha/50/60 Hz
400 V
[LEFT]Dòng điện tiêu thụ[/LEFT]
A 60%/max
6,5/11
[LEFT]Điện áp không tải[/LEFT]
V
78 AC/90 DC
[LEFT]Dải dòng hàn[/LEFT]
A
10÷250 AC/5÷250 DC
[LEFT]Dòng ứng với 60% chu kỳ tải [/LEFT]
A
170 AC/180 DC
[LEFT]Kích thước[/LEFT]
mm(DxRxC)
910x510x875