Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)

  • Thread starter VMA_mechatronic
  • Ngày mở chủ đề
V

VMA_mechatronic

Author
Nhờ các vị cao thủ + tiền bối cho mình biết tên tiếng anh của một số loại van giúp. Ví dụ hiện giờ mình không biết dịch từ " van tinh chỉnh" sang tiếng anh như thế nào?
 

neverlose

<b>we only here today</b>
Ðề: Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)

bác VMA_mechatronic có thể nói rõ valve dùng cho lĩnh vực nào không ? Chứ valve thủy lực thì mình biết tương đối đầy đủ.

Thêm nữa là sao bác không dùng Prodic mà tra vậy ???

Còn chịu khó hơn chút thì sắm quyển từ điển cơ khí, có phần chuyên về valve.
 

Hiro

PHAN CHÂU TUẤN
Ðề: Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)

Trong cuốn sổ tay tiếng anh kỹ thuật của Nguyễn Ngọc Ánh , Quang Hùng rất đầy đủ và Cuốn Từ điển kỹ thuật cơ khí anh -việt còn có cả định nghĩa , hình ảnh minh họa rất hay
 

neverlose

<b>we only here today</b>
Ðề: Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)

Nếu bác chưa có từ điển thì tham khảo cái này. KHi nào bác nói rõ hơn thì mình sẽ đưa phần chi tiết lên.




L-sport valve: van cửa chữ L

air-relief valve: cửa phóng khí

clack valve: van cánh cửa

cylindrical valve: cửa van trụ đứng

distributor valve: van ba cửa

filling valve: cửa van lấp đầy nước

flap valve: van cánh cửa

four-way valve: van bốn cửa

full-way valve: van cửa trung gian

gate valve: van cửa âu

gate valve: van cửa đập

gate valve: van cửa

gate valve: nắp dạng cửa

gate valve: van cửa cổng

gate valve: cửa van chắn nước

hollow jet valve: cửa van tia rỗng

hydraulic backpressure gate valve: cửa van tác động thủy lực

multiport valve: van nhiều cửa

multiport valve: van cửa chữ L

needle valve: cửa van dạng kim

needle valve: cửa van kim

open center valve: van có cửa mở ở giữa

orifice valve: van cửa

slide valve: van cửa

slide valve: cửa van trượt

sliding valve: van cửa

sluice valve: cửa van

sluice valve: cửa van âu

valve: van ba cửa

two-way valve: van hai cửa

valve gallery: đường hầm có cửa van

valve gate: cửa van

valve lag: cửa van đóng chậm

valve outlet: cửa ra có lá van

vertical pivoted window reversing valve: van đổi chiều trên cửa sổ trục dọc

washout valve: cửa van vét bùn cống

ABS relay valve: van rơle ABS

ADB brake valve: Van hãm ADB

EGR valve: van hồi lưu khí thải

EGR valve: van tuần hoàn khí thải

Kingston valve: van Kingston

L-sport valve: van cửa chữ L

Pr
valve: Van giảm áp (Bộ điều chỉnh áp suất)

Spitz-Holter valve: van Spitz Holter

accumulator valve: van tích áp

acetylene valve: van axetylen

adjusting valve: van điều chỉnh

admission valve: van nạp

admission valve: van hút

aerofoil de-icing valve: van phá băng kết cấu cánh

aerosol valve: van son khí

air bleed valve: van tháo khí

air bleed valve: van trích khí vào cacbuaratơ

air bleed valve: van trích không khí

air cross bleed valve: van xả khí ba ngả

air drain valve: van thông khí

air drain valve: van thông hơi

air escape valve: van xả không khí

air intake valve: van hút

air intake valve: van nạp khí

air outlet valve: van xả không khí

air outlet valve: van xả (không) khí

air release valve: van xả (không) khí

air relief valve: van thông hơi

air relief valve: van thông khí

air valve: van không khí

air valve: van khí

air vent valve: van thông hơi

air vent valve: van thổi gió

air vent valve: van lỗ thông hơi

air-charging valve: van nạp khí

air-inlet valve: van nạp (không) khí

air-intake valve: van nạp (không) khí

air-release valve: van xả không khí

air-relief valve: van xả khí

ammonia valve: van amôniắc

angle valve: van góc

angle valve: van ở góc

aspirator valve: van hút

atrioventricular valve left: van tâm nhĩ thất trái, van hai lá

automatic air valve: van xả không khí tự động

automatic changeover valve: van chuyển mạch tự động

automatic control valve: van điều chỉnh tự động

automatic expansion valve: van giãn nở tự động

automatic expansion valve: van dãn nở tự động

automatic expansion valve: van đàn hồi tự động

automatic expansion valve: van tiết lưu tự động

automatic water valve: van nước tự động

automatically operated valve: van tự động

automatically operated valve: van hoạt động tự động

auxiliary air valve: van dẫn hơi phụ

back seating] valve: van một chiều

back valve: van chặn về

back valve: van một chiều

back valve: van ngược

back-pressure valve: van áp lực ngược

back-pressure valve: van chặn về

back-pressure valve: van đối áp

back-pressure valve: van một chiều

backwater valve: van chống chảy ngược

balanced disc valve: van đĩa cân bằng

balanced needle valve: van kim đẳng áp

balanced slide valve: van trượt bảo hiểm

balanced slide valve: van trượt cân bằng

balanced valve: van được cân bằng

balanced valve: van cân bằng

balancing valve: van cân bằng

balancing valve: van (cân bằng đẳng áp)

ball check valve: van cầu kiểm tra

ball check valve: van cầu một chiều

ball check valve: van cầu

ball check valve: van bi một chiều

ball float valve: van phao hình quả cầu

ball valve: van bi (một chiều)

ball valve: van cầu kiểm tra

ball valve: van bi

ball valve: van cầu

ball valve: van phao

beam valve: van lá chia nhiều dải

bell valve: van chuông

bell-shaped valve: van hình chuông

bell-shaped valve: van hình cái chuông

bell-shaped valve: van bễ

bellows valve: van bễ

bellows valve: van hình chuông

bellows valve: van hộp xếp

bicuspid valve: van hai lá

bicycle valve: van xe đạp

bitumen injection control valve: van điều chỉnh phụt bitum

blast valve: van thổi (trong máy ngắt)

bleed (er) valve: van xả gió

bleed valve: van xả khí

bleed valve: van thông hơi

bleed valve: van thổi gió

bleed valve: van xả

bleed valve: van thông khí

bleed valve: van thoát nước

bleeder valve: van thoát nước

bleeder valve: van xả

bleeder valve: van tháo không khí

bleeding valve: van thoát hơi

bleeding valve: van xả khí

blob valve: van hình cầu

blob valve: van bi

blow off valve: van tháo rửa

blow off valve: van xả

blow valve: van xả

blow valve: van thải

blow-down valve: van xả (bao hơi)

blow-off valve: van xả khí (tăng áp)

blow-off valve: van xả

blow-off valve: van thoát

blow-off valve: van xả bẩn

blower valve: van xiphông

blowoff valve: van xả khí

blowoff valve [purge]: van xả khí

boiler safety valve: van an toàn lò hơi

boost control valve: van điều khiển tăng áp

bottom discharge valve: van xả đáy

bottom discharge valve: van cống tháo kiệt nước

bottom discharge valve: van cống tháo kiện nước

bottom drain valve: van tháo nước ở đáy

brake control valve: van điều khiển hãm

brake cylinde release valve: van xả gió nồi hãm

brake exhaust valve: van xả hãm

brake valve: van hãm

valve: van hãm hỗn hợp

branch valve: van nhánh

branch valve: van ống nhánh

branch valve: van phụ

breath valve: van thông hơi

brine valve: van nước muối

built-in pilot valve: van điều khiển lắp sẵn

burnt valve: van động cơ đốt trong

butterfly gate valve: van bướm

butterfly valve: van bướm điều tiết

butterfly valve: van bướm

butterfly valve: van nêm

butterfly valve: van hình bướm

by-pass valve: van mạch rẽ

by-pass valve: van lắp theo mạch rẽ

bypass valve: van xả

bypass valve: van rẽ

bypass valve: van đường vòng (van phụ)

bypass valve: van bypas

bypass valve: van thoát

bypass valve: van nhánh

bypass valve: van nhánh phụ

bypass valve: van thông

cap of a valve: nắp van

cap of a valve: mũ van

carburetor float valve: van xăng tại bình giữ mực

cardiac valve: van tim

cast valve: van đúc

change valve: van sang số

ch
valve: van chuyển hướng

ch
valve: van chuyển dòng

charging valve: van nạp liệu

charging valve: van nạp

charging valve: van chất liệu

check valve: van một chiều

check valve: van đóng

check valve: van điều khiển (một chiều)

check valve: van chặn về

check valve: van chặn quay ngược lại

check valve: van chặn

check valve: van hãm

check valve: van điều tiết

check valve: van khóa

check valve: van kiểm tra

check valve: van cản

check valve: van kiểm soát

cheek valve: van chặn

cheek valve: van kiểm tra

chemical feed valve: van cấp thoát nước

choke valve: van nghẽn hơi

choke valve: van gió

choker valve: van điều tiết

circulating valve: van tuần hoàn

clack valve: van lưỡi gà một chièu

clack valve: van mở cánh

clack valve: van cánh cửa

clack valve: van lưỡi gà một chiều

clapper valve: van bướm

clapper valve: van lá

close valve: van xả nước chậu xí

closed center valve: van đóng giữa

closed in pressure valve: van đo áp suất đáy giếng

closure valve: van khóa

closure valve: van đóng

cock valve: van vòi

cold valve: van làm lạnh

combination relief valve: van an toàn kết hợp

compensating valve: van bù

compression release valve: van giảm áp

condensing pressure valve: van áp suất ngưng tụ

cone valve: van côn

cone valve: van hình côn

cone way valve: van một chiều

conical valve: van côn
 

neverlose

<b>we only here today</b>
Ðề: Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)

conical valve: van hình nón

constant back pressure valve: van điều khiển đối áp không đổi

constant-pressure expansion valve: van giãn nở tự động

constant-pressure pilot valve: van ổn áp pilot

constant-pressure pilot valve: van pilot áp suất không đổi

constant-pressure valve: van ổn áp

constant-pressure valve: van áp suất không đổi

control valve: van điều tiết

control valve: van điều chỉnh

control valve: van kiểm tra

control valve: van điều khiển

control valve assembly: cụm van điều khiển

cooling water regulating valve: van điều chỉnh nước giải nhiệt

cooling water valve: van nước giải nhiệt

counter-airflow leaf valve: van chắn không khí vào

cross section of safety valve: mặt cắt ngang của van an toàn

cross-over valve: van lưỡng hướng

cup valve: van hình chuông

cut off valve: van cắt dòng

cut-off valve: van đóng van cắt liệu

cut-off valve: van chặn van cắt liệu

cut-off valve: van khóa van cắt liệu

cut-out valve: van chặn

cutoff valve: van chặn

cutoff valve: van bít

cutoff valve: van đóng

cutoff valve: van khóa

cylinder valve: van xilanh

cylinder valve: van chai môi chất lạnh

cylindrical balanced valve: van cân bằng hình trụ

cylindrical valve: cửa van trụ đứng

cylindrical valve: van trụ đứng

cylindrical valve: van hình trụ

cylindrical valve: van ống

dart valve: van có nắp

dashpot valve: van bộ giảm chấn

deflecting valve: van làm lệch

defrost solenoid valve: van điện từ phá băng

delay valve: van làm trễ

delay valve: van trễ

delay valve: van trì hoãn

delayed action float valve: van phao tác động chậm

delayed action float valve: van phao tác dụng trễ

delayed valve action: tác dụng van trễ

delivery stop valve: van khóa đường cấp

delivery valve: van giảm áp

delivery valve: van phân phối

delivery valve: van cung cấp

delivery valve: van đẩy

delivery valve: van tăng áp

delivery valve: van tháo

delivery valve: van xả

depressurization valve: van giảm áp

diaphragm expansion valve: van dãn nở kiểu màng

diaphragm expansion valve: van giãn nở kiểu màng

diaphragm expansion valve: van tiết lưu kiểu màng

diaphragm valve: van màng

diaphragm valve: van sử dụng màng chắn

diaphragm valve: van kiểu màng

diaphragm valve: van màng ngăn

diaphragm valve: van màng chắn

direct-flow valve: van dòng thẳng

direct-flow valve: van thông thẳng

directional valve: van chủ đạo


gate valve: van cổng

gate valve: van cống

gate valve: van cửa cổng

gate valve: cửa van chắn nước

gate valve: van cổng (đóng hai chiều)

globe valve: van thường

globe valve: van thuận dòng

globe valve: van hình cầu

globe valve: van có trục chính

globe valve: van cầu

globe valve: van bi

governing valve: van phân phối

governing valve: van điều khiển

governing valve: van điều tiết

governor valve: van tiết lưu

governor valve: van điều tiết

governor valve: van điều chỉnh

graduated release valve: van nhả hãm giai đoạn

guard valve: van bảo hiểm

guard valve: van bảo vệ

hand (-operated) expansion valve: van tiết lưu (vặn bằng) tay

hand operated expansion valve: van tiết lưu vặn bằng tay

hand operated shutoff valve: van đóng mở bằng tay

hand shut off valve: van ngắt vặn tay

[FONT
shutoff valve: van đóng mở bằng tay[/FONT]


[FONT
shutoff valve: van đóng mở bằng tay[/FONT]


head valve: van cung cấp

head valve: van tăng áp

heat control valve: van kiểm soát nhiệt

high pressure valve: van áp suất cao

high side float valve: van phao cao áp

high-pressure float valve: van phao áp suất cao

high-pressure relief valve: van giảm áp

high-pressure valve: van cao áp

hinged valve: van có bản lề

hollow jet needle valve: van tia rỗng hình kim

hollow jet valve: cửa van tia rỗng

horizontal check valve: van chặn ngang

hot gas magnetic defrosting valve: van điện từ xả tuyết bằng hơi nóng
 

neverlose

<b>we only here today</b>
Ðề: Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)

directly operated valve: van tác động trực tiếp

disc valve: van kiểu đĩa

disc valve: van dạng đĩa

disc valve: van đĩa

discharge service valve: van xả

discharge stop valve: van chặn đường đẩy

discharge valve: van nâng

discharge valve: van đĩa

discharge valve: van xả

discharge valve: van bơm

discharge valve: van bảo hiểm

discharge valve: van đẩy

discharge valve: van ra (bơm piston)

discharge valve: van tháo

discharge valve: van tháo nước

disk valve: van đĩa

dispensing valve: van phân phối

distributing valve: van phân phối

distribution valve: van điều khiển

distribution valve: van phân phối

distribution valve: van điều chỉnh

distributor valve: van phân phối

distributor valve: van ba cửa

distributor valve bracket: giá treo van phân phối

diverter valve: van phân chia

diverter valve: van rẽ nhánh

diverting valve: van rẽ nhánh

dividing valve: van phân chia

double disc valve: van đĩa kép

double feed valve: van nạp kép

double seat valve: van chân kép

drain (ing) valve: van phun

drain (ing) valve: van tháo nước

drain (off) valve: van tháo cạn

drain valve: van xả

drain valve: van xả nước

drain valve: van tháo

drain valve: van tháo cạn nước

drain valve: van thoát nước


emergency relief valve: van an toàn dự phòng

emergency valve: van cấp cứu

emergency valve: van bảo hiểm

emergency water valve: van cấp nước để chữa cháy

empty and load valve: van không tải-có tải

emptying valve: van tháo nước

emptying valve: van xả

engineer's brake valve: van hãm riêng đầu máy

equalizing valve: van cân bằng

equilibrium float valve: van phao cân bằng

equilibrium valve: van cân bằng

escape valve: van cấp cứu

escape valve: van ra

escape valve: van xả

eustachian valve: van eustachi

exhalation valve: van tỏa hơi

exhalation valve: van tỏa khí

exhaust valve: van thải

exhaust valve: van phân phối

exhaust valve: van tháo

exhaust valve: van thoát hơi

exhaust valve: van xả

exhaust valve: van xả (thoát)

exhaust valve: van xả hãm

exhaust valve cap: mũ van thải khí

exhaust valve cap: mũ van xả

exhaust valve regulator: thiết bị điều chỉnh van xả

exhaust valve stem: cần van xả

expansion valve: van dãn nở

expansion valve: van xả hơi

expansion valve: van giãn nở

expansion valve application: ứng dụng van dãn nở

expansion valve application: ứng dụng van giãn nở

expansion valve superheating: quá nhiệt van giãn nở

expansion valve superheating: quá nhiệt van tiết lưu

fast acting valve: van tác động nhanh

fast-acting trip valve: van nhả tác dụng nhanh

fast-closing valve: van đóng nhanh

fast-closing valve: van tác động nhanh

feather valve: van lá (chia nhiều dải)

feed check valve: van nạp vào một chiều

feed regulating valve: van điều chỉnh cấp (nước)

feed valve: van cấp

feed valve: van nạp vào

[FONT
valve: van cấp nước[/FONT]


fiap valve: van lá sập

filler valve: van nạp

filler valve: van cung cấp

filling valve: van cung cấp

filling valve: cửa van lấp đầy nước

filling valve: van nạp

filling valve: van nạp (tàu vũ trụ)

[FONT
valve: van đo chính xác[/FONT]


fire hydrant valve: van vòi nước chữa cháy

fire shutoff valve: van hãm lửa

fire valve: van chữa cháy

fire valve: van phòng cháy
 
V

VMA_mechatronic

Author
Ðề: Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)

cảm ơn bác neverlose nhiều. em có dùng tratu.vn ( tương đương Prodic) nhưng không có tên các loại van em cần. Giờ thì đầy đủ rồi. Cám ơn neverlose và mọi người thêm lần nữa.
 
Top