Bảng giá ống inox tròn là bao nhiêu?

Author
Giá ống inox tròn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép (201, 304, 316), độ dày, kích thước, nhà cung cấp,...
Dưới đây là bảng giá ống inox tròn tham khảo:
Mác thép
Kích thước (phi) Độ dày (mm) Giá (VND/m)
201 10 0.5 10,000
201 10 1.0 15,000
201 13 0.5 15,000
201 13 1.0 20,000
201 16 0.5 20,000
201 16 1.0 25,000
201 21 0.5 25,000
201 21 1.0 35,000
201 27 0.5 35,000
201 27 1.0 50,000
304 10 0.5 15,000
Lưu ý:
  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp.
  • Nên mua ống inox tròn tại các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Cần kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm trước khi mua, bao gồm: bề mặt ống phải sáng bóng, không có vết xước, rỗ; độ dày ống phải đúng theo yêu cầu; ống phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.

ong-inox (4).jpg

Chọn mua ống inox tròn dựa vào các yếu tố sau:
1. Mác thép:
  • Mác thép 201: Giá rẻ nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, kiềm nhẹ và nước thông thường. Tuy nhiên, độ bền và khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với các mác thép khác.
  • Mác thép 304: Phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt hơn 201, bao gồm cả môi trường axit mạnh, kiềm mạnh và nước biển. Độ bền và khả năng chịu nhiệt cao hơn 201.
  • Mác thép 316: Khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong tất cả các mác thép, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt nhất như môi trường hóa chất, nước biển, ... Độ bền và khả năng chịu nhiệt cao nhất.
2. Độ dày:
  • Độ dày ống inox tròn cần lựa chọn dựa trên áp lực sử dụng. Áp lực càng cao thì cần chọn ống có độ dày càng lớn.
  • Độ dày phổ biến của ống inox tròn thường từ 0.5mm đến 2.0mm.
3. Kích thước (phi):
  • Kích thước ống inox tròn cần lựa chọn dựa trên nhu cầu sử dụng.
  • Kích thước phổ biến của ống inox tròn thường từ phi 10 đến phi 100.
4. Nhà cung cấp:
  • Nên mua ống inox tròn tại các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Các nhà cung cấp uy tín sẽ có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ chất lượng và dịch vụ bảo hành tốt.
5. Giá cả:
  • Giá ống inox tròn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mác thép, độ dày, kích thước, nhà cung cấp,...
  • Nên so sánh giá cả của nhiều nhà cung cấp trước khi mua để có được mức giá tốt nhất.

ong-inox (16).jpg

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số vấn đề sau khi chọn mua ống inox tròn:
  • Bề mặt ống phải sáng bóng, không có vết xước, rỗ.
  • Độ dày ống phải đúng theo yêu cầu.
  • Ống phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.
Ống inox tròn: Hướng dẫn lựa chọn chi tiết cho mọi nhu cầu
Ống inox tròn là vật liệu xây dựng và gia công phổ biến được ưa chuộng bởi độ bền bỉ, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, với sự đa dạng về mác thép, độ dày, kích thước và nhà cung cấp, việc lựa chọn loại ống inox phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng có thể khiến nhiều người bối rối. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi chọn mua ống inox tròn, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và tiết kiệm.
1. Mác thép: Chìa khóa cho độ bền và khả năng chống ăn mòn
Mác thép là yếu tố then chốt quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng của ống inox tròn. Dưới đây là 3 mác thép phổ biến nhất:
Mác thép 201:
  • Ưu điểm: Giá rẻ nhất trong các loại, khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, kiềm nhẹ và nước thông thường.
  • Nhược điểm: Độ bền và khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với các mác thép khác, không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
Mác thép 304:
  • Ưu điểm: Phổ biến nhất, khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt hơn 201, bao gồm cả môi trường axit mạnh, kiềm mạnh và nước biển. Độ bền và khả năng chịu nhiệt cao hơn 201.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn 201.
Mác thép 316:
  • Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong tất cả các mác thép, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt nhất như môi trường hóa chất, nước biển, ... Độ bền và khả năng chịu nhiệt cao nhất.
  • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong các loại.
Lựa chọn mác thép phù hợp:
  • Môi trường sử dụng: Xác định môi trường mà ống inox sẽ tiếp xúc (axit, kiềm, nước biển, ...) để chọn mác thép có khả năng chống ăn mòn phù hợp.
  • Yêu cầu về độ bền: Nếu cần độ bền cao, chịu được áp lực lớn, nên chọn mác thép 304 hoặc 316.
  • Ngân sách: Xác định ngân sách để lựa chọn mác thép phù hợp, cân bằng giữa giá thành và hiệu quả sử dụng.
2. Độ dày: Đảm bảo an toàn và hiệu quả
Độ dày ống inox tròn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và trọng lượng của hệ thống. Việc lựa chọn độ dày phù hợp sẽ đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng:
  • Áp lực sử dụng: Xác định áp lực tối đa mà hệ thống sẽ chịu để chọn độ dày ống phù hợp. Áp lực càng cao, cần chọn ống có độ dày càng lớn.
  • Kích thước đường kính: Ống có cùng mác thép nhưng đường kính lớn hơn sẽ cần độ dày lớn hơn để đảm bảo chịu lực.
  • Mục đích sử dụng: Ống dùng cho hệ thống cấp thoát nước cần độ dày khác so với ống dùng cho hệ thống khung nhà thép.
Lựa chọn độ dày phù hợp:
  • Tham khảo bảng tiêu chuẩn độ dày ống inox tròn của các nhà sản xuất uy tín.
  • Tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia kỹ thuật nếu bạn không chắc chắn về độ dày phù hợp cho nhu cầu sử dụng của mình.
3. Kích thước (phi): Tùy chỉnh cho mọi ứng dụng
Kích thước (phi) của ống inox tròn quyết định lưu lượng dòng chảy, khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ của hệ thống. Việc lựa chọn kích thước phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả sử dụng và tính thẩm mỹ:
  • Lưu lượng dòng chảy: Xác định lưu lượng dòng chảy tối đa mà hệ thống cần vận chuyển để chọn kích thước ống phù hợp. Lưu lượng càng cao, cần chọn ống có kích thước càng lớn.
  • Áp lực sử dụng: Kích thước ống cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực của hệ thống. Cần chọn kích thước ống phù hợp với áp lực tối đa mà hệ thống sẽ chịu.
  • Mục đích sử dụng: Ống dùng cho hệ thống cấp thoát nước cần kích thước khác so với ống dùng cho hệ thống lan can cầu thang.
 
Top