A
Author
Cũng như các loại inox khác, thành phần cấu tạo chủ yếu của inox 409 là Carbon. Cụ thể:
Về tính chất vật lý, cuộn inox 409 tuy là loại thép có mức giá rẻ hơn các loại inox khác (thậm chí rẻ nhất) nhưng nó vẫn có khả năng chống ăn mòn cao, tính chống oxy hóa tốt. Mặt khác, do đặc trưng thành phần hóa học nên loại inox này còn dễ dàng cắt xẻ hay định hình theo hình dạng mong muốn.
Inox 409 dễ định hình theo yêu cầu.
Bảng tính chất vật lý của thép cuộn 409:
Tóm tắt tính chất vật lý của cuộn inox 409:
Về tính chất vật lý, cuộn inox 409 tuy là loại thép có mức giá rẻ hơn các loại inox khác (thậm chí rẻ nhất) nhưng nó vẫn có khả năng chống ăn mòn cao, tính chống oxy hóa tốt. Mặt khác, do đặc trưng thành phần hóa học nên loại inox này còn dễ dàng cắt xẻ hay định hình theo hình dạng mong muốn.
Inox 409 dễ định hình theo yêu cầu.
Bảng tính chất vật lý của thép cuộn 409:
- Khả năng chống oxy hóa: thép 409 (hay còn gọi là thép Ferit) có khả năng chống ăn mòn khá cao, đặc biệt là chống ăn mòn khí quyển do thành phần của nó có đến 12% Cr. Tuy nhiên lớp trên cùng của thép nếu để trong không khí lâu có thể bị ăn mòn nhẹ gây mất thẩm mỹ. Nếu so với thép 430 với 17%Cr thì khả năng chống ăn mòn của thép 409 thấp hơn đáng kể.
- Xử lý nhiệt: thép cuộn 409 được sản xuất ở nhiệt độ từ 790-900 độC rồi tiến hành làm mát bằng không khí. Việc xử lý nhiệt không làm thép quá cứng.
- Khả năng chịu nhiệt: thép 409 có khả năng chịu nhiệt lên đến 815 độ C trong điều kiện làm việc liên tục.
- Khả năng hàn: trước khi hàn thì thép cuộn 409 phải được làm nóng đến nhiệt độ từ 150-260 độ C mới đảm bảo quá trình hàn thuận lợi.
Last edited by a moderator: