Ðề: Xin hỏi tên tiếng Anh của một số loại Van (nhớ gõ có dấu)
Nếu bác chưa có từ điển thì tham khảo cái này. KHi nào bác nói rõ hơn thì mình sẽ đưa phần chi tiết lên.
L-sport valve: van cửa chữ L
air-relief valve: cửa phóng khí
clack valve: van cánh cửa
cylindrical valve: cửa van trụ đứng
distributor valve: van ba cửa
filling valve: cửa van lấp đầy nước
flap valve: van cánh cửa
four-way valve: van bốn cửa
full-way valve: van cửa trung gian
gate valve: van cửa âu
gate valve: van cửa đập
gate valve: van cửa
gate valve: nắp dạng cửa
gate valve: van cửa cổng
gate valve: cửa van chắn nước
hollow jet valve: cửa van tia rỗng
hydraulic backpressure gate valve: cửa van tác động thủy lực
multiport valve: van nhiều cửa
multiport valve: van cửa chữ L
needle valve: cửa van dạng kim
needle valve: cửa van kim
open center valve: van có cửa mở ở giữa
orifice valve: van cửa
slide valve: van cửa
slide valve: cửa van trượt
sliding valve: van cửa
sluice valve: cửa van
sluice valve: cửa van âu
valve: van ba cửa
two-way valve: van hai cửa
valve gallery: đường hầm có cửa van
valve gate: cửa van
valve lag: cửa van đóng chậm
valve outlet: cửa ra có lá van
vertical pivoted window reversing valve: van đổi chiều trên cửa sổ trục dọc
washout valve: cửa van vét bùn cống
ABS relay valve: van rơle ABS
ADB brake valve: Van hãm ADB
EGR valve: van hồi lưu khí thải
EGR valve: van tuần hoàn khí thải
Kingston valve: van Kingston
L-sport valve: van cửa chữ L
Pr
valve: Van giảm áp (Bộ điều chỉnh áp suất)
Spitz-Holter valve: van Spitz Holter
accumulator valve: van tích áp
acetylene valve: van axetylen
adjusting valve: van điều chỉnh
admission valve: van nạp
admission valve: van hút
aerofoil de-icing valve: van phá băng kết cấu cánh
aerosol valve: van son khí
air bleed valve: van tháo khí
air bleed valve: van trích khí vào cacbuaratơ
air bleed valve: van trích không khí
air cross bleed valve: van xả khí ba ngả
air drain valve: van thông khí
air drain valve: van thông hơi
air escape valve: van xả không khí
air intake valve: van hút
air intake valve: van nạp khí
air outlet valve: van xả không khí
air outlet valve: van xả (không) khí
air release valve: van xả (không) khí
air relief valve: van thông hơi
air relief valve: van thông khí
air valve: van không khí
air valve: van khí
air vent valve: van thông hơi
air vent valve: van thổi gió
air vent valve: van lỗ thông hơi
air-charging valve: van nạp khí
air-inlet valve: van nạp (không) khí
air-intake valve: van nạp (không) khí
air-release valve: van xả không khí
air-relief valve: van xả khí
ammonia valve: van amôniắc
angle valve: van góc
angle valve: van ở góc
aspirator valve: van hút
atrioventricular valve left: van tâm nhĩ thất trái, van hai lá
automatic air valve: van xả không khí tự động
automatic changeover valve: van chuyển mạch tự động
automatic control valve: van điều chỉnh tự động
automatic expansion valve: van giãn nở tự động
automatic expansion valve: van dãn nở tự động
automatic expansion valve: van đàn hồi tự động
automatic expansion valve: van tiết lưu tự động
automatic water valve: van nước tự động
automatically operated valve: van tự động
automatically operated valve: van hoạt động tự động
auxiliary air valve: van dẫn hơi phụ
back seating] valve: van một chiều
back valve: van chặn về
back valve: van một chiều
back valve: van ngược
back-pressure valve: van áp lực ngược
back-pressure valve: van chặn về
back-pressure valve: van đối áp
back-pressure valve: van một chiều
backwater valve: van chống chảy ngược
balanced disc valve: van đĩa cân bằng
balanced needle valve: van kim đẳng áp
balanced slide valve: van trượt bảo hiểm
balanced slide valve: van trượt cân bằng
balanced valve: van được cân bằng
balanced valve: van cân bằng
balancing valve: van cân bằng
balancing valve: van (cân bằng đẳng áp)
ball check valve: van cầu kiểm tra
ball check valve: van cầu một chiều
ball check valve: van cầu
ball check valve: van bi một chiều
ball float valve: van phao hình quả cầu
ball valve: van bi (một chiều)
ball valve: van cầu kiểm tra
ball valve: van bi
ball valve: van cầu
ball valve: van phao
beam valve: van lá chia nhiều dải
bell valve: van chuông
bell-shaped valve: van hình chuông
bell-shaped valve: van hình cái chuông
bell-shaped valve: van bễ
bellows valve: van bễ
bellows valve: van hình chuông
bellows valve: van hộp xếp
bicuspid valve: van hai lá
bicycle valve: van xe đạp
bitumen injection control valve: van điều chỉnh phụt bitum
blast valve: van thổi (trong máy ngắt)
bleed (er) valve: van xả gió
bleed valve: van xả khí
bleed valve: van thông hơi
bleed valve: van thổi gió
bleed valve: van xả
bleed valve: van thông khí
bleed valve: van thoát nước
bleeder valve: van thoát nước
bleeder valve: van xả
bleeder valve: van tháo không khí
bleeding valve: van thoát hơi
bleeding valve: van xả khí
blob valve: van hình cầu
blob valve: van bi
blow off valve: van tháo rửa
blow off valve: van xả
blow valve: van xả
blow valve: van thải
blow-down valve: van xả (bao hơi)
blow-off valve: van xả khí (tăng áp)
blow-off valve: van xả
blow-off valve: van thoát
blow-off valve: van xả bẩn
blower valve: van xiphông
blowoff valve: van xả khí
blowoff valve [purge]: van xả khí
boiler safety valve: van an toàn lò hơi
boost control valve: van điều khiển tăng áp
bottom discharge valve: van xả đáy
bottom discharge valve: van cống tháo kiệt nước
bottom discharge valve: van cống tháo kiện nước
bottom drain valve: van tháo nước ở đáy
brake control valve: van điều khiển hãm
brake cylinde release valve: van xả gió nồi hãm
brake exhaust valve: van xả hãm
brake valve: van hãm
valve: van hãm hỗn hợp
branch valve: van nhánh
branch valve: van ống nhánh
branch valve: van phụ
breath valve: van thông hơi
brine valve: van nước muối
built-in pilot valve: van điều khiển lắp sẵn
burnt valve: van động cơ đốt trong
butterfly gate valve: van bướm
butterfly valve: van bướm điều tiết
butterfly valve: van bướm
butterfly valve: van nêm
butterfly valve: van hình bướm
by-pass valve: van mạch rẽ
by-pass valve: van lắp theo mạch rẽ
bypass valve: van xả
bypass valve: van rẽ
bypass valve: van đường vòng (van phụ)
bypass valve: van bypas
bypass valve: van thoát
bypass valve: van nhánh
bypass valve: van nhánh phụ
bypass valve: van thông
cap of a valve: nắp van
cap of a valve: mũ van
carburetor float valve: van xăng tại bình giữ mực
cardiac valve: van tim
cast valve: van đúc
change valve: van sang số
ch
valve: van chuyển hướng
ch
valve: van chuyển dòng
charging valve: van nạp liệu
charging valve: van nạp
charging valve: van chất liệu
check valve: van một chiều
check valve: van đóng
check valve: van điều khiển (một chiều)
check valve: van chặn về
check valve: van chặn quay ngược lại
check valve: van chặn
check valve: van hãm
check valve: van điều tiết
check valve: van khóa
check valve: van kiểm tra
check valve: van cản
check valve: van kiểm soát
cheek valve: van chặn
cheek valve: van kiểm tra
chemical feed valve: van cấp thoát nước
choke valve: van nghẽn hơi
choke valve: van gió
choker valve: van điều tiết
circulating valve: van tuần hoàn
clack valve: van lưỡi gà một chièu
clack valve: van mở cánh
clack valve: van cánh cửa
clack valve: van lưỡi gà một chiều
clapper valve: van bướm
clapper valve: van lá
close valve: van xả nước chậu xí
closed center valve: van đóng giữa
closed in pressure valve: van đo áp suất đáy giếng
closure valve: van khóa
closure valve: van đóng
cock valve: van vòi
cold valve: van làm lạnh
combination relief valve: van an toàn kết hợp
compensating valve: van bù
compression release valve: van giảm áp
condensing pressure valve: van áp suất ngưng tụ
cone valve: van côn
cone valve: van hình côn
cone way valve: van một chiều
conical valve: van côn