Thép cacbon dụng cụ, ký hiệu: CD100 ( VN ) - Y10 ( LX cũ ) - C100W2 ( Đức ) - 19192 ( Tiệp ) - SK4 ( Nhật ):
Thành phần hoá học:
0.95 - 1.09 % C - 0.35 %Si - 0.04%P - 0.03%S - 60-63HRC
Ứng dụng: Làm lưỡi khoan, dao tiện, taro, bàn ren, doa, xoáy, cưa, giũa...
Xem chi tiết thêm trong sách "Kim Loại Học và Nhiệt Luyện" - tác giả Nghiêm Hùng